Front | biện bác ; biện chứng ; biện hộ ; biện luận ; biện pháp |
---|---|
Back | 辯論;辨證;辯護;辯論;辦法 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Biếng nhác 懶得;懶惰
Previous card: Biển số 牌(匾);號碼牌
Up to card list: Vietnamese-Chinese