Front | biếng ; biếng nhác |
---|---|
Back | 懶得;懶惰 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Biết đâu 知道;怎麼知道
Previous card: Biện bác chứng hộ luận pháp 辯論;辨證;辯護;辯論;辦法
Up to card list: Vietnamese-Chinese