Front | biểu cảm ; biểu diễn ; biểu đạt ; biểu hiện ; biểu thị ; biểu tình |
---|---|
Back | 表情;表演;表達;表現;表示;示威 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Binh khí 士兵;兵器
Previous card: Biệt lập li thự 分)別;孤立;別離;別墅
Up to card list: Vietnamese-Chinese