Front | biệt ; biệt lập ; biệt li ; biệt thự |
---|---|
Back | (分)別;孤立;別離;別墅 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Biểu cảm diễn đạt hiện thị tình 表情;表演;表達;表現;表示;示威
Previous card: Biết đâu 知道;怎麼知道
Up to card list: Vietnamese-Chinese