Apedia

Bình Chữa Cháy Nước 瓶,壺,罐;滅火器;水瓶

Front bình ; bình chữa cháy ; bình nước
Back 瓶,壺,罐;滅火器;水瓶

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Bình dân dị đẳng đia định thường tĩnh

Previous card: Binh khí 士兵;兵器

Up to card list: Vietnamese-Chinese