Front | bình dân ; bình dị ; bình đẳng ; bình đia ; bình định ; bình thường ; bình tĩnh |
---|---|
Back | 平民;平易;平等;平地;平定;平常;平靜 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bình luận phẩm 評論;品評
Previous card: Bình chữa cháy nước 瓶,壺,罐;滅火器;水瓶
Up to card list: Vietnamese-Chinese