Front | cầm ; cầm đầu ; cầm đồ ; cầm độ |
---|---|
Back | 握;帶頭;典物;典當 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cấm chỉ dục kỵ 禁;禁止;禁慾;禁忌
Previous card: Câm miệng mồn 啞;閉嘴
Up to card list: Vietnamese-Chinese