Front | cấm ; cấm chỉ ; cấm dục ; cấm kỵ |
---|---|
Back | 禁;禁止;禁慾;禁忌 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cân bàn đối nhắc 秤;磅秤;均衡;衡量
Previous card: Cầm đầu đồ độ 握;帶頭;典物;典當
Up to card list: Vietnamese-Chinese