Front | cần ; cần cù ; cần dùng ; cần thiết |
---|---|
Back | 需要;勤勞;需用;必需 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cẩn mật tắc thận trọng 嚴謹;謹慎;小心;慎重
Previous card: Cân bàn đối nhắc 秤;磅秤;均衡;衡量
Up to card list: Vietnamese-Chinese