Apedia

Cân Bàn đối Nhắc 秤;磅秤;均衡;衡量

Front cân ; cân bàn ; cân đối ; cân nhắc
Back 秤;磅秤;均衡;衡量

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cần cù dùng thiết 需要;勤勞;需用;必需

Previous card: Cấm chỉ dục kỵ 禁;禁止;禁慾;禁忌

Up to card list: Vietnamese-Chinese