Front | cầu lông 🏸 ; cầu thủ |
---|---|
Back | 羽毛球;選手 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cầu được ước thấy 如願以償
Previous card: Cầu duyên hôn kì mong nguyện 請求;求緣;求婚;講究;祈願;祈禱
Up to card list: Vietnamese-Chinese