Front | cá ; cá biển 🐠 ; cá heo 🐬 ; cá sấu 🐊 |
---|---|
Back | 魚;海魚;海豚;鱷魚 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cả đêm ngày nhà 整個;整晚;整天;全家
Previous card: Cà chua phê ri rốt tím 茄子;番茄;咖啡;咖哩;紅蘿蔔;茄子
Up to card list: Vietnamese-Chinese