Front | cả ; cả đêm ; cả ngày ; cả nhà |
---|---|
Back | 整個;整晚;整天;全家 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Các bạn 各(位,種);各位朋友
Previous card: Cá biển heo sấu 魚;海魚;海豚;鱷魚
Up to card list: Vietnamese-Chinese