Front | các ; các bạn |
---|---|
Back | 各(位,種);各位朋友 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cạc thẻ 卡片;証件
Previous card: Cả đêm ngày nhà 整個;整晚;整天;全家
Up to card list: Vietnamese-Chinese