Front | cách ; cách âm ; cách điện ; cách đây ; cách xa |
---|---|
Back | 距離,間隔;隔音;絕緣;距此;遠離 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cách điệu mạng ngôn tân 格調;革命;格言;革新
Previous card: Cách giải quyết thức 方式;解法;方法
Up to card list: Vietnamese-Chinese