Front | cách ; cách giải quyết ; cách thức |
---|---|
Back | 方式;解法;方法 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cách âm điện đây xa 距離,間隔;隔音;絕緣;距此;遠離
Previous card: Cạc thẻ 卡片;証件
Up to card list: Vietnamese-Chinese