Front | câu ; câu chuyện ; câu hỏi ; câu nói |
---|---|
Back | 句子;故事;問題;語句 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cầu duyên hôn kì mong nguyện 請求;求緣;求婚;講究;祈願;祈禱
Previous card: Cất bước dọn giấu giữ nhà 抬起;起步;收拾;收藏;保管;蓋房子
Up to card list: Vietnamese-Chinese