Apedia

Chủ Biên đạo đề định động Lực Nghĩa

Front chủ ; chủ biên ; chủ đạo ; chủ đề ; chủ định ; chủ động ; chủ lực ; chủ nghĩa ; chủ nhân ; chủ nhật ; chủ quan ; chủ quản ; chủ quyền ; chủ tịch ; chủ trì ; chủ trương ; chủ yếu
Back 主人;主編;主導;主題;主意;主動;主力;主義;主人;星期日;主觀;主管;主權;主席;主持;主張;主要

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chua cay chát ngọt xót 酸;酸辣;尖酸;酸甜;心酸

Previous card: Chú tâm thích trọng ý 叔;專心;注釋;注重;注意

Up to card list: Vietnamese-Chinese