Front | chú ; chú tâm ; chú thích ; chú trọng ; chú ý |
---|---|
Back | 叔;專心;注釋;注重;注意 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chủ biên đạo đề định động lực nghĩa
Previous card: Chu cấp du đáo kỳ toàn vi 接濟;周遊;周到;週期;周全;周圍
Up to card list: Vietnamese-Chinese