Front | chấm ; chấm câu ; chấm công ; chấm dứt ; chấm điểm ; chấm phá |
---|---|
Back | 標號;標點;考勤;終止;打分數;素描 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chậm chạp trễ 遲;緩慢;延遲
Previous card: Châm biếm chọc chước 螫刺;諷刺;嘲弄;遷就
Up to card list: Vietnamese-Chinese