Front | chậm ; chậm chạp ; chậm trễ |
---|---|
Back | 遲;緩慢;延遲 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chân chính không lý thành thật tướng 腳,真;真正;真空;真理;真誠;真實;真相
Previous card: Chấm câu công dứt điểm phá 標號;標點;考勤;終止;打分數;素描
Up to card list: Vietnamese-Chinese