Apedia

Chặn đường Họng 阻擋;擋路;打斷別人說話

Front chặn ; chặn đường ; chặn họng
Back 阻擋;擋路;打斷別人說話

Tags: 成語

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chẳng bao giờ hạn khác gì lẽ những

Previous card: Chăn gối nuôi 被子;衾枕;豢養

Up to card list: Vietnamese-Chinese