Apedia

Chẳng Bao Giờ Hạn Khác Gì Lẽ Những

Front chẳng ; chẳng bao giờ ; chẳng hạn ; chẳng khác gì ; chẳng lẽ ; chẳng may ; chẳng những
Back 毫不;未曾;比方;無異於;難道;不幸;不但

Tags: 成語

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chắp nối vá 溝通;拼湊

Previous card: Chặn đường họng 阻擋;擋路;打斷別人說話

Up to card list: Vietnamese-Chinese