Front | chống ; chống chế ; chống chọi ; chống cự ; chống đối ; chống đỡ ; chống trả |
---|---|
Back | 支撐、反抗;辯解;對抗;抗衡;抗拒;抵抗;還擊 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chộp 抓住
Previous card: Chồng chất chéo 丈夫;堆積;重疊交錯
Up to card list: Vietnamese-Chinese