Apedia

Chồng Chất Chéo 丈夫;堆積;重疊交錯

Front chồng ; chồng chất ; chồng chéo
Back 丈夫;堆積;重疊交錯

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chống chế chọi cự đối đỡ trả 支撐、反抗;辯解;對抗;抗衡;抗拒;抵抗;還擊

Previous card: Chông chênh gai 尖刺;搖搖欲墜;荊棘

Up to card list: Vietnamese-Chinese