Apedia

Chịu đựng Khó Thua Trách Nhiệm 承擔;忍受;刻苦;認輸;負責任

Front chịu ; chịu đựng ; chịu khó ; chịu thua ; chịu trách nhiệm
Back 承擔;忍受;刻苦;認輸;負責任

Tags: 成語

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cho đến nên phép 給予;直到;所以;准許

Previous card: Chỉnh đốn hình lí sửa 整;整頓;整形;整理;修整

Up to card list: Vietnamese-Chinese