Front | chỉnh ; chỉnh đốn ; chỉnh hình ; chỉnh lí ; chỉnh sửa |
---|---|
Back | 整;整頓;整形;整理;修整 |
Tags: 成語
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chịu đựng khó thua trách nhiệm 承擔;忍受;刻苦;認輸;負責任
Previous card: Chính diện đáng hiệu kiến mình phủ quyền
Up to card list: Vietnamese-Chinese