Apedia

Chân Chính Không Lý Thành Thật Tướng 腳,真;真正;真空;真理;真誠;真實;真相

Front chân ; chân chính ; chân không ; chân lý ; chân thành ; chân thật ; chân tướng
Back 腳,真;真正;真空;真理;真誠;真實;真相

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chấn chỉnh động 整頓;震撼

Previous card: Chậm chạp trễ 遲;緩慢;延遲

Up to card list: Vietnamese-Chinese