Front | chinh phục |
---|---|
Back | 征服 |
Tags: 成語
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chính diện đáng hiệu kiến mình phủ quyền
Previous card: Chín chắn 九,熟;成熟
Up to card list: Vietnamese-Chinese