Apedia

Chính Diện đáng Hiệu Kiến Mình Phủ Quyền

Front chính ; chính diện ; chính đáng ; chính hiệu ; chính kiến ; chính mình ; chính phủ ; chính quyền ; chính thức ; chính trị ; chính trực ; chính xác
Back 正,政,親自;正面;正當;正牌;政見;自我;政府;政權;正式;政治;正直;正確

Tags: 成語

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chỉnh đốn hình lí sửa 整;整頓;整形;整理;修整

Previous card: Chinh phục 征服

Up to card list: Vietnamese-Chinese