Front | mười bốn |
---|---|
Back | fourteen |
Tags: lsv-2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tám hai năm bốn chín không
Previous card: Điện thoại lan số bao nhiêu lan's telephone
Up to card list: Vietnamese-to-English Vocabulary