Front | Tám hai năm bốn chín không năm. |
---|---|
Back | 8 254 905 |
Tags: lsv-2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Mười lăm fifteen
Previous card: Mười bốn fourteen
Up to card list: Vietnamese-to-English Vocabulary