Radical | 犬 |
---|---|
Radical Number | 94 |
Alternative | 犭 Ví dụ: 犬 犯 狂 狙 狗 献 獣 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | dog |
Reading | いぬ・けものへん |
Hán Việt | KHUYỂN |
Nghĩa | con chó |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 一 không có ví dụ 七三丈不丘世 いち nhất
Previous card: 广 không có ví dụ 序店府度座庭廣廳 dotted cliff
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)