Radical | 一 |
---|---|
Radical Number | 1 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 七三丈不丘世 |
Numbers of Stroke | 1 |
Meaning | one |
Reading | いち |
Hán Việt | NHẤT |
Nghĩa | số 1 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 山 không có ví dụ 山岡岩島 mountain やま・やまへん・やまかんむり
Previous card: 犬 犭 ví dụ 犯 狂 狙 狗
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)