Radical | 二 |
---|---|
Radical Number | 7 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 五井些亞 |
Numbers of Stroke | 2 |
Meaning | two |
Reading | に・ふた |
Hán Việt | NHỊ |
Nghĩa | số 2 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 長 镸 ví dụ long grow leader ながい
Previous card: 見 không có ví dụ 規 親 覺
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)