Radical | 長 |
---|---|
Radical Number | 168 |
Alternative | 镸 Ví dụ: 長 |
Numbers of Stroke | 8 |
Meaning | long, grow; leader |
Reading | ながい |
Hán Việt | TRƯỜNG |
Nghĩa | dài, lớn |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 着 羊 ví dụ 羚 翔 sheep ひつじ・ひつじへん・ひつじかんむり
Previous card: 二 không có ví dụ 五井些亞 に・ふた nhị
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)