Radical | 羊 |
---|---|
Radical Number | 123 |
Alternative | ⺶、⺷ Ví dụ: 着 羚 翔 着 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | sheep |
Reading | ひつじ・ひつじへん・ひつじかんむり |
Hán Việt | DƯƠNG |
Nghĩa | con dê |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 米 không có ví dụ 料 断 奥
Previous card: 長 镸 ví dụ long grow leader ながい
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)