| Radical | 戈 |
|---|---|
| Radical Number | 62 |
| Alternative | (không có) Ví dụ: 成式弐戦 |
| Numbers of Stroke | 4 |
| Meaning | spear, halberd |
| Reading | ほこ・ほこづくり・ほこがまえ・かのほこ |
| Hán Việt | QUA |
| Nghĩa | giáo, thương, kích |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 野 里 không có ví dụ village mile
Previous card: 厂 không có ví dụ 厚原 cliff がんだれ
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)