Radical | 冫 |
---|---|
Radical Number | 15 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 冬冶冷凍 |
Numbers of Stroke | 2 |
Meaning | ice |
Reading | にすい |
Hán Việt | BĂNG |
Nghĩa | nước đá |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 氏 không có ví dụ 民 紙 婚
Previous card: 巛 川、巜 ví dụ 川州巡 river かわ・まがりがわ・さんぼんがわ xuyên
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)