Radical | 方 |
---|---|
Radical Number | 70 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 方 放 旅 族 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | way, square, raft |
Reading | ほう・ほうへん・かた・かたへん |
Hán Việt | PHƯƠNG |
Nghĩa | vuông |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 谷 không có ví dụ 谿 豀 谸
Previous card: 支 không có ví dụ 攱攲 branch し・しにょう・えだにょう・じゅうまた
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)