Radical | 谷 |
---|---|
Radical Number | 150 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 谿 豀 谸 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | valley |
Reading | たに・たにへん |
Hán Việt | CỐC |
Nghĩa | hang núi, thung lũng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 行 không có ví dụ 衍 術 衝
Previous card: 方 không có ví dụ 放 旅 族
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)