Radical | 行 |
---|---|
Radical Number | 144 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 行 衍 術 衝 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | go, do |
Reading | ぎょう・ぎょうがまえ・いく・ゆきがまえ |
Hán Việt | HÀNH |
Nghĩa | làm, đi |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 廾 không có ví dụ 弁 hands twenty
Previous card: 谷 không có ví dụ 谿 豀 谸
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)