Radical | 廾 |
---|---|
Radical Number | 55 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 弁 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | two hands, twenty |
Reading | にじゅう・にじゅうあし・こまぬき |
Hán Việt | CỦNG |
Nghĩa | chắp hai tay lên |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 赤 không có ví dụ 赫 赭 red
Previous card: 行 không có ví dụ 衍 術 衝
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)