Radical | 赤 |
---|---|
Radical Number | 155 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 赫 赭 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | red, bare |
Reading | あか・あかへん |
Hán Việt | XÍCH |
Nghĩa | đỏ au |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 丶 không có ví dụ 丸主 dot てん・ちょぼ・ちゅ・ちゅてん
Previous card: 廾 không có ví dụ 弁 hands twenty
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)