Radical | 丶 |
---|---|
Radical Number | 3 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 丸主 |
Numbers of Stroke | 1 |
Meaning | dot |
Reading | てん・ちょぼ・ちゅ・ちゅてん |
Hán Việt | CHỦ |
Nghĩa | nét chấm |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 干 không có ví dụ 平年 dry かん・いちじゅう・ほす・ひる・たてかん
Previous card: 赤 không có ví dụ 赫 赭 red
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)