Radical | 矢 |
---|---|
Radical Number | 111 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 医 族 矩 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | arrow |
Reading | や・やへん |
Hán Việt | THỈ |
Nghĩa | mũi tên |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 彡 không có ví dụ 形彦 hair bristle
Previous card: 丨 không có ví dụ 中 line ぼう・たてぼう
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)