Radical | 彡 |
---|---|
Radical Number | 59 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 形彦 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | hair, bristle, stubble, beard |
Reading | さん・さんづくり |
Hán Việt | SAM |
Nghĩa | lông dài |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 比 không có ví dụ 皆 批 毕
Previous card: 矢 không có ví dụ 医 族 矩
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)