Radical | 比 |
---|---|
Radical Number | 81 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 皆 批 毕 毖 毘 毚 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | compare, compete |
Reading | ひ・くらべる・ならびひ |
Hán Việt | TỶ |
Nghĩa | so sánh |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 色 không có ví dụ 艴 艷 colour
Previous card: 彡 không có ví dụ 形彦 hair bristle
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)