Radical | 虍 |
---|---|
Radical Number | 141 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 虎 虐 彪 虒 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | tiger stripes |
Reading | とら・とらがしら・とらかんむり |
Hán Việt | HÔ |
Nghĩa | vằn vện |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鬲 không có ví dụ 鬶 鬷 鬸
Previous card: 臼 không có ví dụ 桕 舅 舂
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)