Radical | 鬲 |
---|---|
Radical Number | 193 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 鬶 鬷 鬸 |
Numbers of Stroke | 10 |
Meaning | tripod, cauldron |
Reading | れき・れきのかなえ |
Hán Việt | CÁCH |
Nghĩa | vại 3 chân |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 尢 尤、尣 ví dụ 就 lame まげあし・だいのまげあし・あう・おうにょう uông
Previous card: 虍 không có ví dụ 虎 虐 彪
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)